![]() | ||
Giới thiệu | ||
Megapixels | 20.20 | 22.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5472 x 3648 px | 5760 x 3840 px |
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân trị sốt biến | 5505 x 3670 px | 5784 x 3856 px |
Đường chéo cánh cảm biến | 43.04 mm | 43.27 mm |
Kích thước cảm biến | 35.8 x 23.9 mm | 36 x 24 mm |
Độ lớn cảm ứng thực tế Độ lớn cảm ứng thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm ứng lớn tác dụng hơn vì có rất nhiều diện tích bề mặt hơn nhằm thu ánh sáng. Như 1 quy chế độ chung, cảm biến càng mập thì unique hình hình ảnh càng tốt. | | |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá chỉ ngay | Xem giá ngay |
Khoảng giải pháp giữa 2 tâm px (Pixel pitch) Pixel pitch cho mình biết độ ngay gần từ trung khu của một pixel đến vai trung phong của pixel kế bên. Px pitch càng lớn, chúng càng cách nhau chừng và mỗi px càng lớn. Pixel to hơn có xu hướng có xác suất tín hiệu nhiễu cao hơn. | 6.5 µm | 6.22 µm |
Diện tích px (Pixel area) Diện tích pixel tác động đến lượng ánh sáng mỗi px thu thập. Pixel lớn hơn thu thập các lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ tuổi hơn cho độ phân giải cao rộng (chi ngày tiết hơn) với cùng form size cảm biến. | 42.25 µm² | 38.69 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density) Mật độ pixel cho mình biết số lượng triệu px tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn tức là các pixel bé dại hơn và tỷ lệ pixel thấp hơn tức là các pixel lớn hơn. | 2.36 MP/cm² | 2.58 MP/cm² |
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.01 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Auto, 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option |
Hỗ trợ tệp tin RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot, Partial |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 50% EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp đủng đỉnh nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Không |
Hotshoe thêm đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | Quang học |
Chế độ thăng bằng trắng | 6 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3.2 inch |
Độ phân giải screen xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ cù phim | Có | Có |
Độ phân giải video clip tối đa | 1920x1080 (30p/25p/24p) | 1920x1080 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | Compact Flash Type I (UDMA compatible), SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ ko dây (Wireless) | Có | Không |
Chế độ xác định (GPS) | Có | Không |
Pin sử dụng | Lithium-Ion LP-E6 |