Hầu hết trong các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh ở các bậc học đều xuất hiện bài tập ngữ âm (trọng âm và phát âm). Việc rèn luyện dạng bài tập này thường xuyên không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn trau dồi khả năng phát âm chuẩn, giúp quá trình giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp 100+ bài tập trọng âm cơ bản cùng đáp án chi tiết, giúp bạn chinh phục các bài kiểm tra một cách dễ dàng.
Bạn đang xem: Bài tập trọng âm có đáp án
Tổng hợp quy tắc cần nắm trước khi làm bài tập trọng âm
1. Nhấn trọng âm vào gốc từ
Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ được tạo thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một gốc từ. Khi đó, trọng âm của từ vẫn không thay đổi. Bạn chỉ cần xác định đúng từ gốc và nhấn trọng âm tiếng Anh theo từ đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences
Tiếp tục
Click to start recording!
Recording... Click to stop!


= sentences.length" v-bind:key="s
Index">
Ví dụ:
Dependent /dɪˈpen.dənt/ (lệ thuộc)
Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (độc lập)
Beauti (n) /ˈbjuː.ti/ (đẹp)
Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (đẹp)
Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (quan trọng)
Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ (không quan trọng)


2. Cách đánh trọng âm những từ chứa vần đặc biệt
Danh từ chỉ môn học: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.Ví dụ:
Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (địa lý)
Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ (địa chất)
Methodology /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ (phương pháp luận)
Biology /baɪˈɒləʤi/ (sinh học)
Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (tâm lý học)
Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (khảo cổ học)
Danh từ tận cùng có chứa ate, ite, ude, ute: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Graduate | /ˈgrædjʊət/ | Người đã tốt nghiệp |
Climate | /ˈklaɪmɪt/ | Khí hậu |
Appetite | /ˈӕpitait/ | Sự ngon miệng |
Satelite | /ˈsæt.əl.aɪt/ | Vệ tinh |
Solitude | /ˈsɒlɪtjuːd/ | Sự cô đơn |
Altitude | /ˈæltɪtjuːd/ | Độ cao |
Institute | /ˈinstitjuːt/ | Viện nghiên cứu |
Parachute | /ˈpærəʃuːt/ | Cái dù bay |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Imaginary | /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/ | Tưởng tượng |
Contrary | /ˈkɒntrəri/ | Trái ngược |
Imitative | /ˈɪmɪtətɪv/ | Bắt chước |
Conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | Thận trọng |
Appropriate | /əˈprəʊprɪɪt/ | Thích hợp |
Temperate | /ˈtɛmpərɪt/ | Khí hậu ôn hòa |
Opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | Đối diện |
Erudite | /ˈɛru(ː)daɪt/ | Uyên bác |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Decorate | /ˈdek.ər.eɪt/ | Trang trí |
Create | /kriˈeɪt/ | Sáng tạo |
Conclude | /kənˈkluːd/ | Kết luận |
Elude | /ɪˈluːd/ | Lẩn tránh |
Persecute | /ˈpɜːsɪkjuːt/ | Hãm hại |
Prosecute | /ˈprɒsɪkjuːt/ | Truy tố |
Simplify | /ˈsɪmplɪfaɪ/ | Đơn giản hóa |
Satisfy | /ˈsætɪsfaɪ/ | Làm vui lòng |
Apply | /əˈplai | Áp dụng |
Multiply | /ˈmʌltɪplaɪ/ | Nhân lên |
Fertilize | /ˈfɜːtɪlaɪz/ | Bón phân |
Penalize | /ˈpiːnəlaɪz/ | Xử phạt |
Compromise | /ˈkɑːm.prə.maɪz/ | Thỏa hiệp |
Recognise | /ˈrɛkəgnaɪz/ | Nhìn nhận |
Ví dụ:
Trọng âm rơi vào âm tiết cuối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Depend | /dɪˈpend/ | Phụ thuộc |
Unlock | /anˈlok/ | Mở khóa |
Trọng âm rơi vào âm tiết đầu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Enter | /ˈentə/ | Đi vào |
Suffer | /ˈsʌfə/ | Chịu đựng |
Govern | /ˈgʌvən/ | Cai trị |
Open | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
Happen | /ˈhæpən/ | Xảy ra |
Cherish | /ˈʧɛrɪʃ/ | Trân trọng |
Nourish | /ˈnʌrɪʃ/ | Nuôi dưỡng |
Follow | /ˈfɒləʊ/ | Theo sau |
Borrow | /ˈbɒrəʊ/ | Vay mượn |
Study | /ˈstadi/ | Học tập |
Bury | /ˈbɛri/ | Mai táng |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Prevention | /prɪˈven.ʃən/ | Sự ngăn chặn |
Position | /pəˈzɪʃən/ | Chức vụ |
Discussion | /dɪˈskʌʃ.ən/ | Sự thảo luận |
Decision | /dɪˈsɪʒən/ | Quyết định |
Patriotic | /ˌpætrɪˈɒtɪk/ | Lòng yêu nước |
Rhythmic | /ˈrɪðmɪk/ | Nhịp nhàng |
Importance | /ɪmˈpɔːtəns/ | Quan trọng |
Distance | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách |
Industrious | /ɪnˈdʌstrɪəs/ | Siêng năng |
Victorious | /vɪkˈtɔːrɪəs/ | Chiến thắng |
Poetical | /pəʊˈɛtɪkəl/ | Thi vị |
Economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm |
Perceive | /pəˈsiːv/ | Nhận thức |
Productive | /prəˈdʌktɪv/ | Năng suất |
Advantageous | /ˌædvənˈteɪʤəs/ | Thuận lợi |
Courageous | /kəˈreɪʤəs/ | Can đảm |
Artificial | /ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/ | Nhận tạo |
Commercial | /kəˈmɜːʃəl/ | Thuộc về thương mại |
Victory | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Factory | /ˈfæktəri/ | Xưởng sản xuất |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
Colonnade | /ˌkɒləˈneɪd/ | Dãy cột |
Degree | /dɪˈgriː/ | Trình độ |
Refugee | /ˌrɛfju(ː)ˈʤiː/ | Người tị nạn |
Engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə/ | Kỹ sư |
Musketeer | /ˌmʌskɪˈtɪə/ | Lính ngự lâm |
Chinese | /ˌʧaɪˈniːz/ | Người Trung Quốc |
Vietnamese | /ˌvjɛtnəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
Picturesque | /ˌpɪkʧəˈrɛsk/ | Đẹp như tranh |
Statuesque | /ˌstætjʊˈɛsk/ | Đẹp như tạc tượng |
Admit | /ədˈmɪt/ | Thừa nhận |
Submit | /səbˈmɪt/ | Gửi đi |
Propel | /prəˈpɛl/ | Đẩy đi |
Express | /ɪksˈprɛs/ | Thể hiện |
Depress | /dɪˈprɛs/ | Suy nhược |
Corrupt | /kəˈrʌpt/ | Tham nhũng |
Disrupt | /dɪsˈrʌpt/ | Làm gián đoạn |
Assist | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ |
Consist | /kənˈsɪst/ | Nhất quán |
Kangaroo | /ˌkæŋgəˈruː/ | Chuột túi |
Taboo | /təˈbuː/ | Điều cấm kỵ |
Occur | /əˈkɜː/ | Xảy ra |
Collect | /kəˈlɛkt/ | Sưu tầm |
Affect | /əˈfɛkt/ | Ảnh hưởng |
Transfer | /ˈtrænsfə(ː)/ | Chuyển khoản |
Confer | /kənˈfɜː/ | Trao |
Cigarette | /ˌsɪgəˈrɛt/ | Thuốc lá |
Myself | /maɪˈsɛlf/ | Chính tôi |
Himself | /hɪmˈsɛlf/ | Bản thân anh ấy |
Sustain | /səˈsteɪn/ | Chấp nhận |
Entertain | /ˌɛntəˈteɪn/ | Sự giải trí |
Protest | /ˈprəʊtɛst/ | Quả quyết |
Abstract | /ˈæb.strækt/ | Trừu tượng |
Attract | /əˈtrækt/ | Thu hút |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Event | /ɪˈvɛnt/ | Biến cố |


3. Cách đánh trọng âm của danh, tính, động từ 2 âm tiết
Hầu hết cách danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.Ví dụ:
Monkey /´mʌηki/ (con khỉ)
Baby /’beibi/ (em bé)
Angry /´æηgri/ (giận giữ)
Happy /ˈhæpi/ (hạnh phúc)
Flower /ˈflaʊə/ (hoa)
Instant /ˈɪnstənt/ (lập tức)
Danh từ hoặc tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết thứ 2 thì trọng âm sẽ nằm ở chính âm tiết đó.Ví dụ:
Belief /bɪˈliːf/ (niềm tin)
Correct /kəˈrekt/ (chính xác)
Perfume /pərˈfjuːm/ (nước hoa)
Decor /ˈdeɪkɔː/ (thiết kế nội thất)
Discard /dɪˈskɑːrd/ (loại bỏ)
Hầu hết động từ và giới từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ nằm ở âm thứ hai.Ví dụ:
Design /di´zain/ (thiết kế)
Include /ɪnˈkluːd/ (bao gồm)
Among /əˈmʌŋ/ (ở giữa)
Deny /dɪˈnaɪ/ (phủ nhận)
Admit /ədˈmɪt/ thừa nhận
Từ chỉ số lượng: Nếu kết thúc bằng đuôi -teen thì trọng âm sẽ nằm ở cuối, kết thúc bằng đuôi -y trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu tiên.Ví dụ:
Thirteen /θɜːˈtiːn/ (13)
Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ (14)
Thirty /ˈθɜː.ti/ (30)
Fifty /ˈfɪf.ti/ (40)
Mẹo nhấn trọng âm từ có 3 âm tiết
Nếu danh từ, tính từ, động từ có âm tiết cuối là /ə/ hoặc /i/ và kết thúc bằng phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 2.Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/ (xem xét) , remember /rɪˈmembər/ (nhớ)
Nếu danh từ có 3 âm tiết mà âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/ (bài tập) , paradise /ˈpærədaɪs / (thiên đường)
Để nắm rõ và chi tiết hơn về các quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết 14 quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ, dễ nhớ nhất.


100+ câu bài tập trọng âm đa dạng, đầy đủ đáp án
Bài tập trọng âm: Chọn cách đánh trọng âm đúng của từ
1. a. ‘Suspicious b. suspi’cious c. su’spicious d. Sus’picious |
2. a. e’quipment b. equip’ment c. ‘equipment d. Equi’pment |
3. a. ‘understand b. un’derstand c. und’erstand d. Under’stand |
4. a. eigh’teen b. ‘eighteen c. eighteen d. Eight’een |
5. a. representative b. ‘Representative c. repre’sentative d. Represen’tative |
6. a. docu’mentary b. do’cumentary c. ‘documentary d. documentary |
7. a. ‘Unexpected b. unex’pected c. unexpected d. Unexpec’ted |
8. a. pr’omise b. pro’mise c. ‘promise d. Promise |
9. a. per’mission b. ‘permission c. permission d. Per’mission |
10. a. impossible b. ‘impossible c. im’possible d. impos’sible |
Đáp án: 1-c; 2-a; 3-d; 4-a; 5-c; 6-a; 7-b; 8-c; 9-a; 10-c
Bài tập trọng âm: Chọn đáp án có trọng âm khác những từ còn lại
1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy |
2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous |
3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere |
4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally |
5. a. excited b. interested c. confident d. memorable |
6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise |
7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention |
8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon |
9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting |
10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient |
11. a. whenever b. mischievous c. hospital d. separate |
12. a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency |
13. a. develop b. conduction c. partnership d. majority |
14. a. counterpart b. measurement c. romantic d. attractive |
15. a. government b. technical c. parallel d. understand |
16. a. Pyramid b. Egyptian c. belongs d. century |
17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket |
18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant |
19. a. remember b. company c. technical d. interview |
20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic |
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo |
22. a. confident b. influence c. computer d. remember |
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary |
24. a. government b. destruction c. contribute d. depression |
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter |
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant |
27. a. vulnerable b. satelite c. eleven d. element |
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval |
29. a. empire b. Employer c. conductor d. transistor |
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant |
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty |
32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence |
33. a. decision b. reference c. refusal d. important |
34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry |
35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative |
36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce |
37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic |
38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional |
39. a. romantic b. following c. summary d. physical |
40. a. maintenance b. appearance c. develop d. different |
41. a. contractual b. significant c. Asia d. demanding |
42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural |
43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable |
44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum |
45. a. departure b. separate c. necessary d. wrongdoing |
46. a. attention b. appropriate c. terrible d. non-verbal |
47. according b. informality c. expensive d. acceptable |
48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment |
49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable |
50. a. memory b. typical c. reward d. marketing |
51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate |
52. a. politics b. historic c. electric d. specific |
53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate |
54. a. deposit b. dramatist c. register d. community |
55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot |
56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic |
57. a. coincide b. community c. conception d. committee |
58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty |
59. a. altitude b. recover c. comedy d. library |
60. a. demonstrate b. clarify c. successful d. comfortable |
61. a. accountant b. discover c. messenger d. unlucky |
62. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion |
63. a. subsequent b. undergo c. government d. enterprise |
64. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production |
65. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir |
66. a. guarantee b. recommend c. represent d. illustrate |
67. a. agency b. memory c. encounter d. influence |
68. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding |
69. a. encourage b. determine c. emphasize d. maintenance |
70. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful |
71. a. essential b. furniture c. opposite d. fortunate |
72. a. crocodile b. corridor c. enormous d. northerly |
73. a. habitat b. pollution c. construction d. extinction |
74. classify b. biologist c. benefit d. serious |
75. a. endangered b. survival c. commercial d. industry |
76. a. mosquito b. animal c. crocodile d. buffalo |
77. a. unnoticed b. reunited c. incredible d. survival |
78. a. imagine b. opinion c. incredible d. wilderness |
79. a. recommend b. thoroughly c. travelling d. fascinate |
80. a. character b. publisher c. wonderful d. understand |
81. a. dependable b. reliable c. remarkable d. knowledgeable |
82. a. detective b. romantic c. history d. adventure |
83. a. biography b. historic c. discover d. authorship |
84. a. imaginary b. scientific c. advantage d. reviewer |
85. a. regulator b. personal c. referee d. dangerous |
86. a. procedure b. indicate c. forefinger d. enemy |
87. a. opponent b. penalize c. overtime d. synchronized |
88. a. windsurfing b. equipment c. amatuer d. national |
89. a. position b. fingertip c. athletic d. requirement |
90. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful |
91. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese |
92. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment |
93. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine |
94. a. comfortable b. employment c. important d. surprising |
95. a. elegant b. regional c. musical d. important |
96. a. difference b. suburban c. Internet d. character |
97. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular |
98. a. attraction b. government c. borrowing d. visitor |
99. difficult b. individual c. population d. unemployment |
100. a. Capital b. tradition c. different d. Opera. |
Đáp án:
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a
11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c
21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c
31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d
41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c
51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c
61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c
71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d
81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a
91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b
Ngoài việc thường xuyên làm các bài tập trọng âm để nắm vững cách nhấn trọng âm, ngữ điệu của từ, bạn đừng quên luyện phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak. Đây được xem là cách nhanh chóng và hiệu quả nhất nếu bạn muốn giao tiếp thật tự nhiên và chuẩn chỉnh như người bản xứ!
Bài tập trọng âm tiếng Anh – các câu trắc nghiệm thuộc dạng bài Ngữ âm theo ma trận đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia những năm gần đây. Theo đề minh họa năm nay, sẽ có 2 câu trắc nghiệm về trọng âm tiếng Anh, vậy nên để có thể chiếm trọn 0,4 điểm chắc chắn thí sinh phải nắm vững các quy tắc đánh dấu trọng âm cơ bản. Tham khảo bài viết dưới đây và download ngay file PDF bài tập trọng âm tiếng Anh để ôn luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!

Mục lục bài viết
II. Phương pháp làm bài tập trọng âm tiếng AnhI. Một số bài tập trọng âm trong tiếng Anh
Bài tập trọng âm trong kỳ thi THPT Quốc Gia tiếng Anh là một dạng bài tập quan trọng vì chiếm đến 2 câu hỏi (tương đương với 0,4 điểm) trong tổng điểm bài kiểm tra. Các bạn hãy cùng tham khảo bài tập trọng âm tiếng Anh mà x-lair.com đính dưới đây để bạn có thể đạt số điểm tuyệt đối ở dạng bài này nhé.
Tài liệu bao gồm 50 câu trắc nghiệm bài tập trọng âm và phần giải chi tiết giúp bạn đánh giá được trình độ của bản thân sau khi hoàn thiện. Với những phần kiến thức mà tài liệu cung cấp sẽ giúp các sĩ tử có thể ôn tập nhuần nhuyễn để không còn cảm thấy dạng bài này “khó ăn” hay “mất điểm oan” trong bài thi thực chiến. Download bài tập trọng âm:
DOWNLOAD BÀI TẬP TRỌNG ÂM TIẾNG ANH!
II. Phương pháp làm bài tập trọng âm tiếng Anh
Để có thể giúp bạn đạt điểm cao, x-lair.com hướng dẫn bạn một số phương pháp/ mẹo bạn có thể áp dụng để gia tăng số điểm của mình. Sau khi đã download tài liệu bên trên các bạn hãy thử áp dụng những mẹo sau đây để thực hành ngay nhé!
1. Cách xác định trọng âm trong từ có 2 âm tiết
Quy tắc thứ 1: Đa số các động từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: attract /əˈtrækt/, become /bɪˈkʌm/, destroy /dɪˈstrɔɪ/.Quy tắc thứ 2: Đa số các danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ nhất. (hiện text). E.g.: speaker /ˈspiː.kər/ language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/, pretty /ˈprɪt.i/.Xem thêm: Tập Nghiệm Của Bất Phương Trình Log Arit, Bất Phương Trình Logarit
Quy tắc thứ 3: Một số từ vừa mang nghĩa danh từ hoặc động từ thì: Nếu là danh từ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu đó là động từ thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: Record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm; (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm; Present (v) /prɪˈzent/:thuyết trình ; (n) /ˈprez.ənt/: món quà; Produce (v) /prəˈduːs/ sản xuất; (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản. Ngoại lệ: visit /ˈvɪz.ɪt/, travel /ˈtræv.əl/, promise /ˈprɑː.mɪs/, …: trọng âm thường luôn nhấn vào âm tiết thứ nhất; reply /rɪˈplaɪ/, …: trọng âm luôn rơi vào âm thứ 2.Quy tắc thứ 4: Trọng âm không ưu tiên rơi vào âm /ɪ/ và không bao giờ rơi vào âm /ə/. Ví dụ: Result /rɪˈzʌlt/, effect /ɪˈfekt/ dù là danh từ nhưng trọng âm rơi 2 do âm tiết 1 đều là /ɪ/; Offer /ˈɒf.ər/, enter /ˈen.tər/, listen /ˈlɪs.ən/ dù là động từ 2 âm tiết nhưng trọng âm lại rơi vào âm tiết đầu tiên, do âm tiết thứ 2 đều là /ə/.
2. Cách xác định trọng âm trong từ có 3 âm tiết
Quy tắc thứ 1: Hầu hết các từ tận cùng là đuôi; IC, ICS, IAN, TION, SION thì trọng âm rơi vào âm liền kề trước nó. Ví dụ: decision /dɪˈsɪʒ.ən/, exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/, electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/,…Quy tắc thứ 2: Hầu hết các từ tận cùng là các đuôi: ADE, EE, ESE, EER, OO, IQUE thì trọng âm nhấn vào chính các âm này. Ví dụ: Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/, refugee /ˌref.juˈdʒiː/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/,…Quy tắc thứ 3: Hầu hết các từ tận cùng là: AL, FUL, Y thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên. Ví dụ: mineral /ˈmɪn.ər.əl/, plentiful /ˈplen.tɪ.fəl/, capability /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/,…Quy tắc thứ 4: Các tiền tố -un, -im, -in, -ir, -dis, -re, -over, -under không làm thay đổi trọng âm của từ. Ví dụ: unable /ʌnˈeɪ.bəl/, unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/, immature, discourage, insincere,… Quy tắc thứ 5: Các từ kết thúc là đuôi EVER thì trọng âm nhấn chính vào âm đó. (hiện text). Ví dụ: however /ˌhaʊˈev.ər/, whoever /huːˈev.ər/, whatsoever /ˌwɒt.səʊˈev.ər/,…Tham khảo thêm bài viết:
15+ quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất
Cách làm dạng bài ngữ âm trong tiếng Anh giúp bạn chinh phục kỳ thi THPTQG dễ dàng
Lộ trình luyện thi tiếng anh THPT toàn diện
Download ngay file PDF bài tập trọng âm tiếng Anh bên trên để luyện thi hiệu quả trong giai đoạn nước rút này nhé. x-lair.com chúc bạn chinh phục được điểm thi 9+ trong kỳ thi thực chiến sắp tới!